--

bổ nhiệm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bổ nhiệm

+ verb  

  • To appoint, to designate
    • bổ nhiệm một đại sứ
      to appoint an ambassador
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ nhiệm"
Lượt xem: 639